Nhà Kim Danh_sách_người_Trung_Quốc_được_truy_tôn_vua_chúa

Nữ Chân

Miếu hiệuThụy hiệuTên Nữ ChânThời gian tại vị
Kim Thủy Tổ (金始祖)Ý Hiến Cảnh Nguyên hoàng đế (懿宪景元皇帝)Hoàn Nhan Hàm Phổ (完颜函普)941960
Uyên Mục Huyền Đức hoàng đế (渊穆玄德皇帝)Hoàn Nhan Ô Lỗ (完顏烏魯)960962
Hòa Tĩnh Khánh An hoàng đế (和靖庆安皇帝)Hoàn Nhan Bạt Hải (完顏跋海)962983
Kim Hiến Tổ (金獻祖)Thuần Liệt Định Chiêu hoàng đế (純烈定昭皇帝)Hoàn Nhan Tuy Khả (完颜綏可)9831005
Kim Chiêu Tổ (金昭祖)Vũ Huệ Thành Tương hoàng đế (武惠成襄皇帝)Hoàn Nhan Thạch Lỗ (完颜石魯)10051021
Kim Cảnh Tổ (金景祖)Anh Liệt Huệ Hoàn hoàng đế (英烈惠桓皇帝)Hoàn Nhan Ô Cổ Nãi (完颜烏古迺)10211074
Kim Thế Tổ (金世祖)Thần Vũ Thánh Túc hoàng đế (神武圣肃皇帝)Hoàn Nhan Hặc Lý Bát (完颜劾-{里}-鉢)10741092
Kim Túc Tông (金肅宗)Minh Duệ Mục Hiến hoàng đế (明睿穆宪皇帝)Hoàn Nhan Phả Lạt Thục (完颜頗剌淑)10921094
Kim Mục Tông (金穆宗)Chương Thuận Hiếu Bình hoàng đế (章順孝平皇帝)Hoàn Nhan Doanh Ca (完颜盈歌)10941103
Kim Khang Tông (金康宗)Hiến Mẫn Cung Giản hoàng đế (獻敏恭简皇帝)Hoàn Nhan Ô Nhã Thúc (完颜烏雅束)11031113

Đại Kim

Miếu hiệuThụy hiệuTên HánTên Nữ Chân
Kim Huy Tông (金徽宗)
Kim Hi Tông truy tôn)
Duẫn Cung Khắc Nhượng Hiếu Đức Huyền Công Hựu Thánh Cảnh Tuyên hoàng đế
允恭克讓孝德玄功佑聖景宣皇帝
Hoàn Nhan Tông Tuấn (完颜宗峻)Thằng Quả (繩果)
Kim Đức Tông (金德宗)
Hoàn Nhan Lượng truy tôn)
Hiến Cổ Hoằng Đạo Văn Chiêu Vũ Liệt Chương Hiếu Duệ Minh hoàng đế
憲古弘道文昭武烈章孝睿明皇帝
Hoàn Nhan Tông Cán (完颜宗幹)Cán Bản (幹本)
Kim Duệ Tông (金睿宗)
Kim Thế Tông truy tôn)
Lập Đức Hiển Nhân Khải Thánh Quảng Vận Văn Vũ Giản Túc hoàng đế
立德显仁启圣广运文武简肃皇帝
Hoàn Nhan Tông Nghiêu (完颜宗堯)Ngoa Lý Đóa (訛里朵)
Kim Hiển Tông (金顯宗)
Kim Chương Tông truy tôn)
Thể Đạo Hoằng Nhân Anh Văn Duệ Đức Quang Hiếu hoàng đế
體道弘仁英文睿德光孝皇帝
Hoàn Nhan Duẫn Cung (完颜允恭)Hồ Thổ Ngõa (胡土瓦)